Ống Thép Hòa Phát
Phương Nam Steel nhà phân phối sản phẩm ống thép mang thương hiệu Hòa Phát với giá cạnh tranh, các sản phẩm của ống thép Hòa Phát : ống thép đen, ống thép mạ kẽm, ống thép đúc.
![]() |
Ống Thép Hòa Phát |
Ứng dụng: Ống thép Hòa Phát sử dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu, dầu mỏ, gas tự nhiên, hóa học,thiết bị nhiệt, sản xuất giấy, luyện kim,đường ống cao áp,đường ống pccc,...
Đơn trọng ống thép Hòa Phát:
Ống Thép Hòa Phát
|
Quy Cách
|
Kg/Cây
|
ɸ 21
|
1.6 ly
|
4.642
|
1.9 ly
|
5.484
| |
2.1 ly
|
5.938
| |
2.3 ly
|
6.435
| |
2.6 ly
|
7.26
| |
ɸ 27
|
1.6 ly
|
5.933
|
1.9 ly
|
6.961
| |
2.1 ly
|
7.704
| |
2.3 ly
|
8.286
| |
2.6 ly
|
9.36
| |
ɸ 34
|
1.6 ly
|
7.556
|
1.9 ly
|
8.888
| |
2.1 ly
|
9.762
| |
2.3 ly
|
10.722
| |
2.5 ly
|
11.46
| |
2.6 ly
|
11.886
| |
2.9 ly
|
13.128
| |
3.2 ly
|
14.4
| |
ɸ 42
|
1.6 ly
|
9.617
|
1.9 ly
|
11.335
| |
2.1 ly
|
12.467
| |
2.3 ly
|
13.56
| |
2.6 ly
|
15.24
| |
2.9 ly
|
16.87
| |
3.2 ly
|
18.6
| |
ɸ 49
|
1.6 ly
|
11
|
1.9 ly
|
12.995
| |
2.1 ly
|
14.3
| |
2.3 ly
|
15.59
| |
2.5 ly
|
16.98
| |
2.6 ly
|
17.5
| |
2.7 ly
|
18.14
| |
2.9 ly
|
19.38
| |
3.2 ly
|
21.42
| |
3.6 ly
|
23.71
| |
ɸ 60
|
1.9 ly
|
16.3
|
2.1 ly
|
17.97
| |
2.3 ly
|
19.612
| |
2.6 ly
|
22.158
| |
2.7 ly
|
22.85
| |
2.9 ly
|
24.48
| |
3.2 ly
|
26.861
| |
3.6 ly
|
30.18
| |
4.0 ly
|
33.1
| |
ɸ 76
|
2.1 ly
|
22.851
|
2.3 ly
|
24.958
| |
2.5 ly
|
27.04
| |
2.6 ly
|
28.08
| |
2.7 ly
|
29.14
| |
2.9 ly
|
31.368
| |
3.2 ly
|
34.26
| |
3.6 ly
|
38.58
| |
4.0 ly
|
42.4
| |
ɸ 90
|
2.1 ly
|
26.799
|
2.3 ly
|
29.283
| |
2.5 ly
|
31.74
| |
2.6 ly
|
32.97
| |
2.7 ly
|
34.22
| |
2.9 ly
|
36.828
| |
3.2 ly
|
40.32
| |
3.6 ly
|
45.14
| |
4.0 ly
|
50.22
| |
4.5 ly
|
55.8
| |
ɸ 114
|
2.5 ly
|
41.06
|
2.7 ly
|
44.29
| |
2.9 ly
|
47.484
| |
3.0 ly
|
49.07
| |
3.2 ly
|
52.578
| |
3.6 ly
|
58.5
| |
4.0 ly
|
64.84
| |
4.5 ly
|
73.2
| |
4.6 ly
|
78.162
| |
ɸ 141.3
|
3.96 ly
|
80.46
|
4.78 ly
|
96.54
| |
5.16 ly
|
103.95
| |
5.56 ly
|
111.66
| |
6.35 ly
|
126.8
| |
ɸ 168
|
3.96 ly
|
96.24
|
4.78 ly
|
115.62
| |
5.16 ly
|
124.56
| |
5.56 ly
|
133.86
| |
6.35 ly
|
152.16
| |
ɸ 219.1
|
3.96 ly
|
126.06
|
4.78 ly
|
151.56
| |
5.16 ly
|
163.32
| |
5.56 ly
|
175.68
| |
6.35 ly
|
199.86
|
Sản phẩm liên quan: Thép ống đen, Thép ống mạ kẽm, Thép ống đúc Thép tấm chống trượt, Thép hình, Thép tấm, Thép hộp đen, Thép hộp mạ kẽm,
0 nhận xét:
Đăng nhận xét